Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
癸丑 guǐ chǒu
ㄍㄨㄟˇ ㄔㄡˇ
1
/1
癸丑
guǐ chǒu
ㄍㄨㄟˇ ㄔㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fiftieth year J2 of the 60 year cycle, e.g. 1973 or 2033
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lan Đình tập tự - 蘭亭集序
(
Vương Hy Chi
)
•
Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑
(
Hồ Nguyên Trừng
)
Bình luận
0